Lọc máy nén khí Atlas Copco

22 Sản phẩm

Trong hệ thống máy nén khí Atlas Copco, các bộ lọc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các bộ phận bên trong, đảm bảo khí nén sạch và nâng cao tuổi thọ của máy. Dưới đây là chức năng cụ thể của từng loại lọc máy nén khí:

CHỨC NĂNG CỦA LỌC MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO:

1. Lọc Dầu (Oil Filter) – Lọc cặn bẩn trong dầu bôi trơn

🔹 Chức năng chính:

  • Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất, mạt kim loại có trong dầu bôi trơn.
  • Bảo vệ trục vít, vòng bi và các bộ phận chuyển động khỏi bị mài mòn.
  • Giúp dầu bôi trơn luôn sạch, tăng hiệu suất làm mát và bôi trơn của dầu.

🔹 Chu kỳ thay thế: 2.000 – 4000 giờ vận hành hoặc khi thay dầu mới.

2. Lọc Gió (Air Filter) – Lọc sạch không khí trước khi vào máy nén

🔹 Chức năng chính:

  • Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất có trong không khí trước khi nạp vào buồng nén.
  • Ngăn chặn các hạt bụi gây mài mòn trục vít và vòng bi đầu nén.
  • Giúp khí nén đầu ra có chất lượng tốt hơn, giảm tải cho các bộ lọc phía sau.

🔹 Chu kỳ thay thế: 2.000 – 3.000 giờ vận hành hoặc khi thấy bẩn.

3. Lọc Tách Dầu (Oil Separator) – Loại bỏ dầu ra khỏi khí nén

🔹 Chức năng chính:

  • Tách dầu bôi trơn khỏi khí nén trước khi khí được đưa vào hệ thống.
  • Giúp khí nén sạch, không bị lẫn hơi dầu, đảm bảo chất lượng khí đầu ra.
  • Thu hồi dầu để tuần hoàn lại trong hệ thống, giúp tiết kiệm chi phí dầu bôi trơn.

🔹 Chu kỳ thay thế: 4.000 – 8.000 giờ vận hành hoặc khi thấy dầu lẫn vào khí nén đầu ra.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỪNG BỘ LỌC TRONG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO:

1. Nguyên Lý Hoạt Động Của Lọc Dầu (Oil Filter)

🔹 Mục đích: Lọc sạch tạp chất trong dầu bôi trơn, bảo vệ trục vít và các bộ phận cơ khí.

🔹 Nguyên lý hoạt động:

  • Dầu bôi trơn từ hệ thống bơm dầu sẽ chảy qua bộ lọc dầu trước khi đi vào cụm nén.
  • Lõi lọc bên trong chứa các lớp vật liệu lọc (giấy lọc tổng hợp hoặc sợi thủy tinh), giúp giữ lại các tạp chất, bụi kim loại, cặn bẩn có trong dầu.
  • Dầu sạch sau khi lọc tiếp tục đi đến cụm trục vít để bôi trơn, làm mát và làm kín khe hở trong quá trình nén khí.
  • Khi bộ lọc dầu bị tắc (do quá nhiều cặn bẩn), van bypass sẽ mở để đảm bảo dầu vẫn có thể lưu thông. Tuy nhiên, lúc này dầu không được lọc sạch, dễ gây hư hại cho máy nén.

🔹 Cơ chế tự bảo vệ:
Van bypass: Mở khi lọc dầu bị tắc để duy trì áp suất dầu, tránh hư hỏng máy.
Cảm biến chênh áp: Cảnh báo khi áp suất qua lọc dầu tăng cao do lọc bị tắc.

2. Nguyên Lý Hoạt Động Của Lọc Gió (Air Filter)

🔹 Mục đích: Lọc sạch không khí trước khi đi vào cụm nén, ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập vào trục vít và khoang nén.

🔹 Nguyên lý hoạt động:

  • Không khí từ môi trường bên ngoài được hút vào máy nén khí qua bộ lọc gió.
  • Lọc gió có cấu trúc nhiều lớp với vật liệu lọc sợi tổng hợp hoặc cellulose, giúp giữ lại bụi bẩn và hạt rắn có trong không khí.
  • Sau khi được lọc sạch, không khí sẽ đi vào buồng nén để bắt đầu quá trình nén khí.

🔹 Cơ chế tự bảo vệ:
✅ Nếu lọc gió bị tắc, máy sẽ báo lỗi do giảm lưu lượng khí vào, gây giảm hiệu suất máy.
✅ Một số dòng máy có cảm biến chênh áp để cảnh báo khi lọc gió quá bẩn cần thay thế.

3. Nguyên Lý Hoạt Động Của Lọc Tách Dầu (Oil Separator)

🔹 Mục đích: Tách dầu bôi trơn khỏi khí nén trước khi khí thoát ra ngoài.

🔹 Nguyên lý hoạt động:

  • Khi khí nén có lẫn dầu đi vào bình tách dầu, hỗn hợp khí-dầu này sẽ trải qua ba giai đoạn tách:
    1️⃣ Tách thô: Dựa vào lực ly tâm, các giọt dầu lớn rơi xuống đáy bình chứa dầu.
    2️⃣ Tách qua lõi lọc: Phần khí vẫn còn lẫn các hạt dầu nhỏ đi qua bộ lọc tách dầu, nơi các hạt dầu được giữ lại trên sợi lọc và hợp thành giọt lớn hơn.
    3️⃣ Hồi dầu: Các giọt dầu được thu gom về đáy bộ lọc và hồi về hệ thống bôi trơn qua van thu hồi dầu.
  • Khí nén sạch sau khi tách dầu sẽ đi ra hệ thống khí nén, đảm bảo không bị nhiễm dầu.

🔹 Cơ chế tự bảo vệ:
✅ Nếu lọc tách dầu bị tắc, áp suất trong hệ thống sẽ tăng cao, có thể làm quá tải máy.
✅ Nếu lọc hỏng, dầu sẽ lẫn vào khí nén đầu ra, ảnh hưởng đến chất lượng khí và thành phẩm cuối cùng.

KHI NÀO NÊN THAY THẾ LỌC CHO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO?

1. Thời Gian Thay Thế Lọc Dầu (Oil Filter)

🔹 Chu kỳ thay thế: 2.000 giờ vận hành hoặc khi thay dầu mới.

🔹 Dấu hiệu cần thay thế:
✅ Máy báo lỗi áp suất dầu cao bất thường.
✅ Dầu bôi trơn bị bẩn nhanh chóng, có màu đen sậm.
✅ Máy nén hoạt động nóng hơn bình thường do giảm hiệu suất làm mát của dầu.
✅ Cảm biến chênh áp báo tín hiệu do lọc dầu bị tắc.

🔹 Hậu quả nếu không thay thế kịp thời:
❌ Dầu bẩn làm mài mòn trục vít, vòng bi và các bộ phận cơ khí.
❌ Giảm hiệu suất làm mát, khiến máy quá nhiệt.
❌ Tăng nguy cơ hỏng hóc và giảm tuổi thọ máy nén khí.

2. Thời Gian Thay Thế Lọc Gió (Air Filter)

🔹 Chu kỳ thay thế: 2.000 – 3.000 giờ vận hành hoặc khi thấy lọc quá bẩn.

🔹 Dấu hiệu cần thay thế:
✅ Máy báo lỗi chênh áp suất đầu vào.
✅ Giảm lưu lượng khí nạp vào, khiến hiệu suất máy giảm.
✅ Khi tháo lọc ra thấy bụi bẩn bám dày đặc, khó vệ sinh.
✅ Máy tiêu thụ điện năng nhiều hơn do phải hút không khí mạnh hơn.

🔹 Hậu quả nếu không thay thế kịp thời:
❌ Bụi bẩn xâm nhập vào trục vít, gây mài mòn và giảm tuổi thọ máy.
❌ Giảm hiệu suất nén, tăng tiêu hao điện năng.
❌ Khí nén đầu ra có thể lẫn bụi, ảnh hưởng đến chất lượng sản xuất.

3. Thời Gian Thay Thế Lọc Tách Dầu (Oil Separator)

🔹 Chu kỳ thay thế: 4.000 – 8.000 giờ vận hành hoặc khi thấy dầu lẫn vào khí nén đầu ra.

🔹 Dấu hiệu cần thay thế:
✅ Khí nén đầu ra có dấu hiệu lẫn dầu.
✅ Áp suất trong bình tách dầu tăng cao hơn bình thường.
✅ Máy tiêu thụ dầu bôi trơn nhanh hơn do dầu không được tách hiệu quả.
✅ Cảm biến chênh áp báo hiệu lọc tách dầu bị tắc.

🔹 Hậu quả nếu không thay thế kịp thời:
❌ Dầu lẫn vào khí nén, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
❌ Máy bị quá tải do áp suất tăng cao, tiêu hao nhiều điện năng hơn.
❌ Hệ thống sử dụng khí nén bị hỏng do dầu bám vào đường ống và thiết bị.

4. Thời Gian Thay Thế Lọc Đường Ống (Line Filter)

🔹 Chu kỳ thay thế: 6 – 12 tháng tùy theo mức độ sử dụng.

🔹 Dấu hiệu cần thay thế:
✅ Khí nén đầu ra vẫn còn bụi, hơi nước hoặc mùi dầu.
✅ Máy báo lỗi chênh áp trên hệ thống lọc.
✅ Giảm lưu lượng khí nén cung cấp cho hệ thống.
✅ Cảm biến đo độ sạch khí báo hiệu lọc không còn hiệu quả.

🔹 Hậu quả nếu không thay thế kịp thời:
❌ Thiết bị sử dụng khí nén dễ bị hỏng do khí không đạt tiêu chuẩn sạch.
❌ Hơi dầu và nước có thể gây gỉ sét đường ống.
❌ Hệ thống sản xuất có thể bị gián đoạn do khí nén kém chất lượng.

HƯỚNG DẪN CÁCH THAY LỌC CHO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO:

Việc thay thế lọc đúng cách giúp bảo vệ máy nén khí, duy trì hiệu suất vận hành và tránh hỏng hóc không mong muốn.

1. Chuẩn Bị Trước Khi Thay Lọc

🔹 Đảm bảo máy nén khí đã tắt hoàn toàn, xả hết áp suất trong hệ thống trước khi tiến hành.
🔹 Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: cờ lê, khăn lau sạch, thùng chứa dầu (nếu cần).
🔹 Kiểm tra bộ lọc mới, đảm bảo đúng mã và kích thước tương thích với máy.

2. Hướng Dẫn Thay Lọc Dầu (Oil Filter)

Thời gian thay thế: Sau 2.000 giờ vận hành hoặc mỗi lần thay dầu máy.

🔹 Bước 1: Xác định vị trí lọc dầu trong hệ thống máy nén khí.
🔹 Bước 2: Dùng cờ lê tháo bộ lọc dầu cũ theo chiều ngược kim đồng hồ.
🔹 Bước 3: Kiểm tra dầu còn lại, nếu cần, hãy thay dầu mới cùng lúc.
🔹 Bước 4: Thoa một lớp dầu mỏng lên gioăng cao su của lọc dầu mới để đảm bảo kín khí.
🔹 Bước 5: Lắp lọc dầu mới vào, xoay chặt bằng tay rồi dùng cờ lê siết nhẹ thêm.
🔹 Bước 6: Khởi động máy và kiểm tra xem có rò rỉ dầu không.

3. Hướng Dẫn Thay Lọc Gió (Air Filter)

Thời gian thay thế: Sau 2.000 – 3.000 giờ vận hành hoặc sớm hơn nếu môi trường nhiều bụi.

🔹 Bước 1: Mở nắp bảo vệ lọc gió trên máy nén khí.
🔹 Bước 2: Rút bộ lọc gió cũ ra, kiểm tra xem có bụi bẩn hoặc hư hỏng không.
🔹 Bước 3: Vệ sinh khoang lọc bằng khí nén khô hoặc khăn sạch.
🔹 Bước 4: Lắp bộ lọc gió mới vào đúng vị trí.
🔹 Bước 5: Đóng nắp bảo vệ và khởi động máy để kiểm tra hoạt động.

4. Hướng Dẫn Thay Lọc Tách Dầu (Oil Separator)

Thời gian thay thế: Sau 4.000 – 8.000 giờ vận hành, tùy theo chất lượng dầu bôi trơn.

🔹 Bước 1: Xả hết áp suất trong bình dầu trước khi thay lọc tách dầu.
🔹 Bước 2: Mở nắp bình chứa dầu và tháo bộ lọc tách dầu cũ ra.
🔹 Bước 3: Vệ sinh kỹ bề mặt lắp đặt, đảm bảo không có bụi bẩn hoặc cặn dầu.
🔹 Bước 4: Lắp lọc tách dầu mới vào, kiểm tra gioăng cao su để đảm bảo kín khí.
🔹 Bước 5: Đóng nắp bình dầu và khởi động máy kiểm tra áp suất.

5. Hướng Dẫn Thay Lọc Đường Ống (Line Filter)

Thời gian thay thế: Mỗi 6 tháng – 1 năm để đảm bảo khí nén sạch.

🔹 Bước 1: Xác định vị trí lọc đường ống trong hệ thống khí nén.
🔹 Bước 2: Dùng cờ lê tháo bộ lọc cũ ra, kiểm tra xem có bụi bẩn hoặc hơi dầu bám dính không.
🔹 Bước 3: Lắp lọc mới vào đúng hướng dòng khí.
🔹 Bước 4: Kiểm tra chênh áp qua bộ lọc, nếu tăng cao bất thường cần kiểm tra lại hệ thống.

Khi đến thời gian làm bảo dưỡng máy nén khí, bạn sẽ thường cân nhắc xem nên dùng lọc máy nén khí nào: lọc máy nén khí chính hãng với chi phí đầu tư rất cao hay hàng thay thế tương với chi phí thấp và dễ dàng mua hơn. Dưới đây chúng tôi xin chia sẻ một số ý kiến để bạn tham khảo.

NÊN SỬ DỤNG LỌC MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO CHÍNH HÃNG HAY THAY THẾ?

1. Khi nào nên sử dụng lọc chính hãng Atlas Copco?

✅ Khi máy nén khí vận hành trong điều kiện khắc nghiệt hoặc yêu cầu khí nén có độ sạch cao.
✅ Khi muốn đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ máy nén khí.
✅ Khi doanh nghiệp không muốn gặp rủi ro về chất lượng lọc, gây hỏng hóc hoặc tăng chi phí vận hành.

2. Khi nào có thể sử dụng lọc thay thế tương đương?

✅ Khi chọn được sản phẩm lọc có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà sản xuất uy tín.
✅ Khi không yêu cầu quá cao về chất lượng khí nén hoặc muốn giảm chi phí đầu tư ban đầu.
✅ Khi máy nén khí vận hành ở mức tải trung bình và không làm việc trong điều kiện môi trường quá bụi bẩn hoặc ẩm ướt.

Lời khuyên: Nếu bạn có thể đầu tư, lọc chính hãng Atlas Copco luôn là lựa chọn tốt nhất. Nếu chọn lọc thay thế tương đương, hãy đảm bảo sản phẩm có chứng nhận chất lượng, thông số kỹ thuật chính xác và nguồn gốc đáng tin cậy.

Tại 3D Toàn Cầu, thế mạnh của chúng tôi là cung cấp lọc máy nén khí thay thế tương đương, tương thích với lọc nguyên bản đi theo máy. Các sản phẩm chúng tôi cung cấp có chất lượng cao, nguồn gốc thương hiệu rõ ràng, đầy đủ hóa đơn tài chính và sẵn kho nhiều chủng loại hàng để giúp việc mua hàng của bạn trở lên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG LỌC MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO:

1. Sử dụng lọc máy nén khí hàng thay thế tương đương cho máy Atlas Copco có đảm bảo chất lượng không?

Trả lời: Với các sản phẩm lọc máy nén khí chính hãng Atlas Copco thời gian sử dụng thường sẽ dài hơn so với các sản phẩm lọc máy nén khí thay thế tương đương. Ví dụ, hai lần thay lọc máy nén khí tương đương bạn mới phải thay thế 1 lần lọc máy nén khí chính hãng. Tuy nhiên, cộng cả hai lần thay thế phụ kiện tương đương thì chi phí vẫn tiết kiệm hơn rất nhiều. Đó là lý do nhiều khách hàng đã chuyển dịch dần sang phương án hàng thay thế tương tự nhưng chất lượng cao, giá thành đầu tư hợp lý.

Thêm vào đó khi mua hàng thay thế tương đương bạn sẽ được rút ngắn qui trình mua hàng và nhận được sản phẩm rất nhanh đặc biệt trong những trường hợp khẩn cấp, chúng tôi có thể giao hàng cho bạn ngay sau khi bạn đặt hàng.

2. Thời gian thay thế lọc máy nén khí Atlas Copco hàng tương đương như nào?

Với các sản phẩm lọc máy nén khí Atlas Copco hiện chúng tôi cung cấp sẽ có thời gian sử dụng khuyến nghị như sau:

– Lọc dầu và lọc gió có thời gian sử dụng 2000 giờ, chúng tôi bảo hành sản phẩm 1000 giờ sử dụng.

– Lọc tách dầu có thời gian sử dụng 4000 giờ, chúng tôi bảo hành sản phẩm 2000 giờ sử dụng.

Chính sách bảo hành được áp dụng theo cơ chế lỗi một đổi một.

Dưới đây là một số sản phẩm chúng tôi đăng tải. Ngoài ra, còn rất nhiều mã lọc nữa, bạn cần bất kỳ lọc máy nén khí Atlas Copco nào xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số Hotline & Zalo: 0982 387 240 để được phục vụ nhanh nhất.

Close menu