Cách Đọc Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí Hitachi

Rate this post

Máy nén khí Hitachi là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, xưởng sản xuất nhờ độ bền cao và hiệu suất ổn định. Tuy nhiên, để vận hành, thay thế phụ tùng hoặc mua mới đúng loại, người dùng cần hiểu rõ cách đọc thông số kỹ thuật và model máy.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đọc các thông số chínhý nghĩa mã model của máy nén khí Hitachi, đặc biệt là dòng máy nén khí trục vít.

KHÁM PHÁ MÁY NÉN KHÍ HITACHI: ĐA DẠNG VÀ HIỆU SUẤT

Hitachi là một thương hiệu nổi tiếng trên toàn cầu, không chỉ được biết đến với các sản phẩm điện gia dụng mà còn khẳng định vị thế trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, đặc biệt là máy nén khí. Các dòng máy nén khí Hitachi được đánh giá cao về độ bền bỉ, hiệu suất ổn định, công nghệ tiên tiến và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Hitachi cung cấp một dải sản phẩm máy nén khí rộng rãi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số dòng máy nén khí Hitachi phổ biến:

  • Máy nén khí trục vít (Screw Compressors): Đây là dòng máy công nghiệp chủ lực của Hitachi, nổi bật với khả năng hoạt động liên tục, lưu lượng khí nén lớn và hiệu suất cao. Máy nén khí trục vít Hitachi thường được sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất, khu công nghiệp…
  • Máy nén khí piston (Piston Compressors): Dòng máy này có thiết kế đơn giản, dễ bảo trì và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với máy nén khí trục vít. Máy nén khí piston Hitachi phù hợp với các ứng dụng có nhu cầu khí nén không liên tục hoặc quy mô nhỏ.
  • Máy nén khí ly tâm (Centrifugal Compressors): Với khả năng tạo ra lưu lượng khí nén cực lớn và áp suất cao, máy nén khí ly tâm Hitachi thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như hóa chất, dầu khí, luyện kim…
  • Máy nén khí Scroll (Scroll Compressors): Dòng máy này vận hành êm ái, ít rung động và có hiệu suất cao trong dải công suất nhỏ đến trung bình. Máy nén khí Scroll Hitachi thường được ứng dụng trong các lĩnh vực y tế, thực phẩm, điện tử…
  • Máy nén khí không dầu (Oil-Free Compressors): Đáp ứng yêu cầu về khí nén sạch, không lẫn dầu, dòng máy này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng khí nén cao như dược phẩm, thực phẩm, y tế, điện tử… Hitachi cung cấp cả máy nén khí trục vít không dầu và máy nén khí Scroll không dầu.

=> Xem thêm: Lịch trình bảo dưỡng máy nén khí Hitachi theo định kỳ

“GIẢI MÔ THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ HITACHI 

Để lựa chọn được chiếc máy nén khí Hitachi phù hợp với nhu cầu sử dụng, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thông số thường gặp và ý nghĩa của chúng:

  • Lưu lượng khí nén (Flow Rate): Thường được đo bằng đơn vị lít/phút (l/min), mét khối/phút (m³/min) hoặc feet khối/phút (CFM). Đây là lượng khí nén mà máy có thể cung cấp trong một đơn vị thời gian. Bạn cần tính toán tổng nhu cầu khí nén của tất cả các thiết bị sử dụng khí trong hệ thống để chọn máy có lưu lượng phù hợp hoặc lớn hơn một chút để dự phòng.
  • Áp suất làm việc (Working Pressure): Đơn vị thường dùng là bar, kgf/cm², psi. Đây là áp suất khí nén mà máy có thể duy trì trong quá trình hoạt động. Hãy đảm bảo áp suất làm việc của máy nén khí cao hơn áp suất yêu cầu của các thiết bị sử dụng khí.
  • Công suất (Power): Thường được đo bằng kilowatt (kW) hoặc horsepower (HP). Đây là lượng điện năng mà động cơ máy nén khí tiêu thụ. Công suất máy liên quan trực tiếp đến lưu lượng và áp suất khí nén mà máy có thể tạo ra.
  • Dung tích bình chứa (Tank Capacity): Đơn vị thường dùng là lít (L) hoặc gallon (gal). Bình chứa có vai trò tích trữ khí nén, giúp máy nén khí không phải hoạt động liên tục và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống. Dung tích bình chứa cần phù hợp với tần suất sử dụng khí nén.
  • Loại máy nén khí (Compressor Type): Như đã đề cập ở trên, Hitachi có nhiều dòng máy khác nhau như trục vít, piston, ly tâm, scroll, không dầu. Việc xác định loại máy phù hợp với ứng dụng là bước đầu tiên quan trọng.
  • Nguồn điện (Power Supply): Thông số này cho biết điện áp và tần số mà máy nén khí yêu cầu (ví dụ: 3 pha 380V/50Hz). Bạn cần đảm bảo nguồn điện tại nơi lắp đặt tương thích với máy.
  • Độ ồn (Noise Level): Thường được đo bằng decibel (dB). Nếu môi trường làm việc đòi hỏi sự yên tĩnh, bạn nên chú ý đến thông số này. Các dòng máy nén khí trục vít và scroll thường có độ ồn thấp hơn máy nén khí piston.
  • Kích thước và trọng lượng (Dimension & Weight): Cần xem xét để đảm bảo không gian lắp đặt phù hợp và việc di chuyển, lắp đặt được thuận tiện.

=> Hướng dẫn cách chọn mua máy nén khí Hitachi

Các thông số thường gặp của máy nén khí Hitachi

CÁCH ĐỌC TÊN VÀ MODEL MÁY NÉN KHÍ HITACHI

Model máy nén khí Hitachi thường chứa đựng những thông tin quan trọng về đặc điểm kỹ thuật của máy. Tuy nhiên, cấu trúc model có thể khác nhau tùy thuộc vào dòng máy và thời điểm sản xuất. Dưới đây là một số ký tự và quy tắc thường gặp:

  • Loại máy: Các ký tự đầu thường cho biết loại máy nén khí. Ví dụ:
    • OSP: Thường là ký hiệu của máy nén khí trục vít ngâm dầu (Oil-in Screw).
    • DSP: Thường là ký hiệu của máy nén khí trục vít không dầu (Oil-Free Screw).
    • BEB/COM: Thường là ký hiệu của máy nén khí piston (BeBop, Compact).
    • SRL: Thường là ký hiệu của máy nén khí Scroll.
  • Công suất: Các chữ số tiếp theo thường liên quan đến công suất của máy, có thể được biểu thị trực tiếp bằng kW hoặc HP, hoặc một thông số liên quan đến công suất.
  • Lưu lượng khí nén: Đôi khi, model cũng bao gồm các chữ số liên quan đến lưu lượng khí nén.
  • Áp suất: Một số model có thể chứa thông tin về áp suất làm việc tối đa.
  • Tùy chọn khác: Các ký tự hoặc chữ số khác có thể biểu thị các tùy chọn đặc biệt như biến tần (VSD/INV), làm mát bằng nước (W), hoặc các tiêu chuẩn khác.

Ví dụ minh họa (chỉ mang tính tham khảo, cấu trúc model có thể thay đổi):

  • OSP-22VAN:
    • OSP: Máy nén khí trục vít ngâm dầu.
    • 22: Công suất 22kw.
    • V: Máy nén khí sử dụng biến tần (Variable Speed Drive).
    • AN: Có thể là một series hoặc phiên bản cụ thể.
  • DSP-15W:
    • DSP: Máy nén khí trục vít không dầu.
    • 15: Công suất máy nén khí
    • W: Làm mát bằng nước.
  • BEB 3.7:
    • BEB: Dòng máy nén khí piston Bebicon.
    • 3.7: Công suất 3.7 kW.

Lưu ý quan trọng:

  • Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất về model máy nén khí Hitachi cụ thể, bạn nên tham khảo trực tiếp tài liệu kỹ thuật (datasheet), catalogue sản phẩm của Hitachi hoặc liên hệ với nhà cung cấp chính hãng.
  • Cấu trúc model có thể thay đổi theo thời gian và thị trường.

MỘT SỐ THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC CẦN ĐỌC HIỂU:

Ngoài model, trên tem máy hoặc catalogue, bạn sẽ thấy các thông số kỹ thuật như sau:

Thông số Ý nghĩa Đơn vị
Power Output Công suất động cơ kW hoặc HP
Air Displacement Lưu lượng khí nén đầu ra m³/min hoặc L/min
Working Pressure Áp suất làm việc tiêu chuẩn bar hoặc MPa
Max Pressure Áp suất tối đa cho phép bar hoặc MPa
Voltage Điện áp hoạt động 3 pha – 380V hoặc 400V
Frequency Tần số nguồn điện 50Hz hoặc 60Hz
Cooling System Phương pháp làm mát Air-cooled (làm mát gió) hoặc Water-cooled (nước)
Noise Level Độ ồn khi vận hành dB(A)
Weight Khối lượng máy Kg
Tank Size (nếu có bình tích áp đi kèm) Dung tích bình chứa Lít (L)

CÁCH XÁC ĐỊNH ĐÚNG PHỤ TÙNG VÀ LINH KIỆN TỪ MÃ MÁY

Việc đọc đúng model giúp:

  • Chọn đúng lọc dầu, lọc gió, lọc tách dầu

  • Chọn đúng loại dầu bôi trơn (nhớt máy nén)

  • Đặt hàng đúng dây curoa, cảm biến, van áp suất, vòng bi, bộ kit bảo dưỡng

=> Có thể bạn quan tâm: Các loại lọc máy nén khí Hitachi

CÁCH TÌM TEM NHÃN MÁY NÉN KHÍ HITACHI

Bạn có thể tìm tem thông số máy tại các vị trí sau:

  • Mặt trước bảng điều khiển

  • Thân máy gần đầu nén

  • Bên hông vỏ máy, gần mô tơ hoặc két giải nhiệt

  • Nếu bị mờ, có thể dùng camera điện thoại hoặc app scan để soi kỹ

🔎 Trong trường hợp máy đã cũ, tem bị tróc hoặc mất, bạn có thể tra thông tin bằng số serial máy và gửi cho đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc hãng kiểm tra.

📌 Kết luận

Việc đọc đúng model và thông số kỹ thuật máy nén khí Hitachi giúp người dùng:

  • Sử dụng máy hiệu quả và an toàn

  • Chọn đúng phụ tùng thay thế

  • Đặt hàng đúng dòng máy, tránh nhầm lẫn

  • Tối ưu kế hoạch bảo dưỡng và vận hành lâu dài

=> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng máy nén khí Hitachi cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan